Danh sách các Bộ trưởng Ngân khố Úc Bộ_trưởng_Ngân_khố_Úc

Thứ tự[2]Tên Thủ quỹĐảngNhiệm kỳ
1.Sir George TurnerĐảng Bảo hộ Úc19011904
2.Chris WatsonĐảng Lao động Úc1904
Sir George TurnerĐảng Bảo hộ Úc19041905
3.Sir John ForrestĐảng Bảo hộ Úc19051907
4.Sir William LyneĐảng Bảo hộ Úc19071908
5.Andrew FisherĐảng Lao động Úc19081909
Sir John ForrestĐảng Bảo hộ Úc19091910
Andrew FisherĐảng Lao động Úc19101913
Sir John ForrestĐảng Liên bang Tự do Úc19131914
Andrew FisherĐảng Lao động Úc19141915
6.William HiggsĐảng Lao động Úc19151916
7.Alexander PoyntonĐảng Quốc gia Lao động Úc19161917
Sir John ForrestĐảng Quốc gia Úc19171918
8.William WattĐảng Quốc gia Úc19181920
9.Sir Joseph CookĐảng Quốc gia Úc19201921
10.Stanley BruceĐảng Quốc gia Úc19211923
11.Dr. Earle PageĐảng Nông thôn19231929
12.Ted TheodoreĐảng Lao động Úc19291930
13.James ScullinĐảng Lao động Úc19301931
Ted TheodoreĐảng Lao động Úc19311932
14.Joseph LyonsĐảng Thống nhất Úc19321935
15.Richard CaseyĐảng Thống nhất Úc19351940
16.Robert MenziesĐảng Thống nhất Úc19401941
17.Percy SpenderĐảng Thống nhất Úc1940
18.Arthur FaddenĐảng Nông thôn19401941
19.Ben ChifleyĐảng Lao động Úc19411949
Sir Arthur FaddenĐảng Nông thôn19491958
20.Harold HoltĐảng Tự do Úc19581966
21.William McMahonĐảng Tự do Úc19661969
22.Leslie BuryĐảng Tự do Úc19691971
23.Billy SneddenĐảng Tự do Úc19711972
24.Gough WhitlamĐảng Lao động Úc1972
25.Frank CreanĐảng Lao động Úc19721974
26.Dr. Jim CairnsĐảng Lao động Úc19741975
27.Bill HaydenĐảng Lao động Úc1975
28.Phillip LynchĐảng Tự do Úc19751977
29.John HowardĐảng Tự do Úc19771983
30.Paul KeatingĐảng Lao động Úc19831991
31.Bob Hawke[3]Đảng Lao động Úc1991
32.John KerinĐảng Lao động Úc1991
33.Ralph WillisĐảng Lao động Úc1991
34.John DawkinsĐảng Lao động Úc19911993
Ralph WillisĐảng Lao động Úc19931996
35.Peter CostelloĐảng Tự do Úc1996-2007
36.Wayne SwanĐảng Lao động Úc2007 -